DictionaryForumContacts

   Vietnamese Romanian
A à  B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4289 entries)
họa đồ kiến trúc plan clădire
hoạch định dung lượng planificarea capacității
hoãn amâna
Hoán đổi Màn hình Interschimbare ecrane
hoàn phí returnare a plății
Hoàn thành việc phối Finalizarea îmbinării
hoạt ảnh khi thực hiện tính lại animație la recalculare
học viên cursant
học viên elev
học viên student
hồi báo ecou
hồi đáp răspunde
HTML đã lọc HTML filtrat
hủy bỏ anula
hủy khởi tạo anulare inițializare
hủy liên kết, bỏ nối kết separa
hư hỏng đống deteriorare heap
hướng orientare
Hướng dẫn Nhanh Ghid de pornire rapidă
hướng dẫn sử dụng documentație