DictionaryForumContacts

   
B C Đ E G H I J K L M N P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4289 entries)
Hình Kim tự tháp Lộn ngược Piramidă inversată
Hình Nhanh Formă rapidă
hình nền aplica o fațetă
hình thu nhỏ miniatură
Hình tròn Cơ bản Structură radială de bază
Hình tự động Forme automate
Hình vòng Cơ sở Radială de bază
Hình ảnh Tuyển tập Site Imagini colecție site
hiển thị ngoài monitor extern
hiển thị phụ monitor auxiliar
Hiển thị Tên Thân thiện Afișare nume prietenos
hiển thị thêm monitor suplimentar
hiển thị thời gian thông minh funcționalitate time intelligence
hiển thị vị trí afișa pe hartă
Hiện đang chơi În redare
hiện diện prezență
hiện diện nâng cao prezență avansată
hiện tại curent
Hiện trạng Lịch Instantaneu de calendar
hiệu ứng chủ đề efect tematic