DictionaryForumContacts

   Vietnamese Malay
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4524 entries)
thiết bị peranti
Thiết bị Peranti
thiết bị điện thoại cho người điếc peranti telefon untuk orang pekak
thiết bị đưa vào peranti input
thiết bị gắn thêm peranti pasang tambah
thiết bị ghi đĩa pembakar cakera
thiết bị ghi thu peranti tangkap imej
thiết bị gọi peranti panggilan
thiết bị in pemacu pencetak
Thiết bị In và Tạo ảnh Peranti Percetakan dan Pengimejan
thiết bị mặc định peranti lalai
thiết bị tạo ảnh peranti pengimejan
Thiết bị Truyền thông Dữ liệu Kelengkapan Komunikasi Data
thiết bị tùy chỉnh peranti tersuai
thiết đặt cá nhân seting peribadi
thiết đặt đồng hồ seting jam
Thiết đặt Kết nối Nâng cao Seting Sambungan Lanjutan
thiết đặt nội dung được quản lý seting kandungan terurus
thiết đặt tên miền seting domain
Thiết kế Cái Penyenggara Reka Bentuk