DictionaryForumContacts

   Vietnamese Malay
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4524 entries)
Ngăn tác vụ Định dạng Đối tượng Anak tetingkap tugas Format Objek
Ngăn thông tin tài liệu Panel Maklumat Dokumen
ngăn xem trước anak tetingkap pratonton
ngang hàng rakan
ngang quyền nod setara
ngắt putus
ngắt sampukan
ngắt cột pemisah lajur
ngắt điều khiển putus kawalan
ngắt kết nối terputus sambungan
ngắt nối kết, hủy liên kết nyahpaut
ngắt phần pemisah seksyen
ngày đến hạn tarikh siap
ngày đặt lại hàng tháng tarikh tetapan semula bulanan
ngày giờ tarikhmasa
ngày hết hạn tarikh tamat tempoh
Ngày/Giờ Tarikh/Masa
nghe dengar
Nghệ sĩ hàng đầu artis popular
nghiêng italik