DictionaryForumContacts

   Vietnamese Malay
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4524 entries)
Khóa Kỹ thuật số Lokar Digital
khóa mật mã dự phòng kunci eskrow kriptografi
khoá ngoại kunci asing
khoá sản phẩm cấp phép số lớn kunci produk lesen secara volum
Khóa Theo dõi Thay đổi Penjejakan Kunci
khoá trương mục sekat masuk akaun
khoản mục Outlook item Outlook
khoảng cách ký tự jarak aksara
khoảng cách mối quan hệ jarak sosial
khoảng cách trì hoãn selang kelengahan
khoảng trống video audio Antara Lembar Audio Video
khối điều khiển danh mục blok kawalan direktori
khởi động lại mềm but semula lembut
khởi động nguội but sejuk
khởi động nóng but hangat
khôi phục pulihkan
khôi phục cài đặt gốc set semula PC anda
Khôi phục hệ thống Pemulihan Sistem
khôi phục tệp tự động pemulihan fail automatik
khởi tạo EOB penjanaan OAB