DictionaryForumContacts

   Vietnamese Malay
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4524 entries)
đĩa ghi nhiều lần cakera keupayaan berbilang sesi
đĩa mềm cakera liut
dị bộ tak segerak
di chuyển pindah
di chuyển chuyển giao migrasi henti-ganti
di chuyển hộp thư hiện hoạt migrasi peti mel aktif
di chuyển theo giai đoạn migrasi berperingkat
Di động Mudah Alih
đi đường ngầm penerowongan
di động Bimbit
Đi vắng Tiada
địa chỉ bắt đầu alamat mula
địa chỉ biến cố alamat peristiwa
địa chỉ di động alamat mudah alih
địa chỉ email alamat e-mel
địa chỉ MAC Alamat MAC
địa chỉ nhà alamat rumah
địa điểm văn phòng lokasi pejabat
dịch vụ khidmat
Dịch vụ Web perkhidmatan Web