DictionaryForumContacts

   Vietnamese Malay
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4524 entries)
cặp toạ độ pasangan koordinat
Cộng đồng Komuniti
cột lajur
cột được tính lajur yang dikira
cột liên quan lajur terikat
Cột xếp chồng Lajur Bertindan
cửa sau pintu belakang
cửa sổ tetingkap
cửa sổ bật lên tetingkap timbul
cửa sổ chính tetingkap utama
Cửa sổ Cuộc họp Lync tetingkap Mesyuarat Lync
cửa sổ hội thoại tetingkap perbualan
cửa sổ không kích hoạt tetingkap tak aktif
cửa sổ nhắc lệnh tetingkap prom perintah
cửa sổ nhắn tin tức thời (IM) tetingkap pemesejan segera
cửa sổ trình duyệt tetingkap pelayar
dàn bài, đại cương rangka
đầu đọc dấu tay pembaca cap jari
đầu đọc thẻ pembaca kad
đầu vào đa chạm input berbilang sentuhan