DictionaryForumContacts

   Vietnamese Malay
A B C Đ E G H I J K L M N P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4524 entries)
lỗi đồng bộ ralat segerak
lời ghét ungkapan kebencian
lời nhắc peringatan
lục lam sian
luồng jaluran
lướt qua lỗi gagal seluruh
Luôn trên cùng Sentiasa di Atas
lưu bộ nhớ ẩn cache
lưu lượng sử dụng pelan data bermeter
lưu trữ điện thoại storan
lưu trữ simpan
lưu trữ mengarkib
lưu trữ thuộc tính stor sifat
Lưu trữ Tệp Hiệu quả Storan Fail Cekap
lưu tự động autosimpan
lưu ý ngược jejak semula
Lưới Dữ liệu Grid Data
lưới giải tích grid analitis
lưới thuộc tính mức cao nhất sifat grid peringkat tinggi
lập biểu đồ carta