DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4524 entries)
phân bổ peruntukan
phân bổ quá mức peruntukan berlebih
phân cấp hierarki
phân hoạch petak
phân hoạch khởi động petak but
Phân loại, Thể loại Kategori
phân mức lưu trữ storan bertingkat
phân nhánh percabangan
phân phối OAB pengagihan OAB
phân phối sổ địa chỉ ngoại tuyến pengagihan buku alamat luar talian
phân ra Pecahan
phân số pecahan
phân số viết đứng pecahan bertindan
phân số viết lệch pecahan terpencong
phân số viết ngang pecahan linear
phân tích cái gì xảy ra nếu analisis apa-jika
phân tích cái gì xảy ra nếu analisis bagaimana jika
phân tích tài liệu penghuraian dokumen
phân tích câu hurai
Phân tích Nhanh Analisis Pantas