Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Urdu
A
B
C
D
E
G
H
I
K
L
M
N
Ô
P
Q
R
S
T
U
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3737 entries)
bảo mật
سلامتی
bảo mật truy nhập mã
کوڈ رسائی سیکورٹی
bảo vệ
بچانا
bạn
دوست
Bạn bè
دوست
bạn bè
دوست
bàn điều khiển quản lí
بندوبست کنسول
bàn phím
کی بورڈ
bàn phím chuẩn
معیاری کی بورڈ
bàn phím tiện ích
انگوٹھا کی بورڈ
Băng điện báo
نشان کار ٹیپ
băng rộng
براڈ بینڈ
băng thông
بینڈوتھ
Bang/Vùng
ریاست/ ریجن
Báo
اخبار
báo cáo con
ذیلی رپورٹ
báo cáo hiện trạng
رپورٹ سنیپ شاٹ
Báo cáo hoạt động
سرگرمی رپورٹ کاری
báo cáo không chuyển phát
عدم ترسیل کی رپورٹ
Báo cáo Lỗi Windows
۔Windows نقص رپورٹ کاری
Get short URL