DictionaryForumContacts

   
A B C D E G H I K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3737 entries)
Xem trước Phần đính kèm منسلکہ پیش منظر کاری
Xem trước trang web ویب صفحہ پیش منظر
Xem trước Trực tiếp براہ راست پيش منظر
Xem trước Tự động خود پيش منظر
xí nghiệp, doanh nghiệp انٹرپرائز
xóa vĩnh viễn مشکل حذف
xoá صاف
xoá bỏ حذف کریں
Xóa Ghi ریکارڈنگ صاف کریں
xóa mềm حذف کرنا
xóa sạch dữ liệu trên thiết bị từ xa ریموٹ آلے کو ہٹانا
xoay گھمائیں
xung đột تعارض
xung khắc تعارض
xếp loại nội dung مشمول شرح
xử lí dữ liệu کوائف کاری
xử lí phân tích trực tuyến آن لائن تجزیاتی عمل کاری
xử lý văn bản لفظ کاری
yêu cầu họp درخواست ملاقات
yêu cầu gặp mặt درخواست ملاقات