DictionaryForumContacts

   
A B C D E G H I K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3737 entries)
văn bản sang tiếng nói متن تا آواز
văn bản thay thế متبادل متن
văn bản thay thế تمام text
văn bản thuần سادہ متن"
vân tay انگوٹھے کا نشان
vào/ra ان پٹ/ آؤٹ پٹ
vẽ ڈرائنگ
vi phạm truy nhập رسائی مداخلت
vị trí محل وقوع
vi-rút وائرس
video clip được nhúng آمیختہ وڈیو تراشہ
Video của tôi میری وڈیو
Video đỉnh وڈیو بالا
video kỹ thuật số ڈیجیٹل وڈیو
Video trái وڈیو بائیں
Video Trực tuyến آن لائن ویڈیو
viền حاشیہ لگائیں
viết tay لکھائی
việc cần làm عمل
viết hoa بڑے حروف میں کیا گیا