DictionaryForumContacts

   
A B C D E G H I K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3737 entries)
tạm dừng توقف
tạm khấu trừ بیک اپ کٹوتی
Tân Đài tệ N.T. ڈالر
tạo ảnh نقش کاری
tắt máy بند کریں
Tắt máy بند کریں
tắt nhanh تیز تر شٹ ڈاؤن
Tay quay جھروکا دست
tệp chủ đề خیالیہ مسل
tệp dữ liệu mặc định طے شدہ کوائف مسل
tệp nguồn ماخذ مسل
tệp nhận مقصود مسل
tệp phương tiện میڈیا مسل
tệp sự kí, tệp nhật kí مسل اندراج نامہ
tệp thông minh سمارٹ فائل
tệp thuê bao رکنیت ساز مسل
tệp trang صفحہ مسل
tên نام
tên bảng جدول نام
tên đặc trưng بدلا ہوا نام