DictionaryForumContacts

   
A B C D E G H I K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3737 entries)
Quản trị Quyền Thông tin معلومات حقوق منتظم خدمت
quốc gia/vùng, Quốc gia/Vùng lãnh thổ ملک/ریجن
ràng buộc قابو
ribbon, ruy băng ربن
rò bộ nhớ یادداشت کا اخراج
RUT người thụ hưởng مستفید RUT
sắc رنگت چھاپ
sắc thái رنگت چھاپ
sấp mặt رخ نیچے کریں
sao نقل
sao chép نقل
sao lưu پشتارہ بنائیں
Sao lưu Ảnh Hệ thống Windows Windows نظام نقش پشتارہ
sao nhân bản چربہ کاری
sao nông سایہ نقل
sáp nhập انضمام
Sắp xếp چھانٹ
sâu وارم
siêu dữ liệu مابعد کوائف
siêu tệp ما بعد مسل