DictionaryForumContacts

   
A B C D E G H I K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3737 entries)
phân ra بریک ڈاؤن
phân số کسر
phân số không vạch phân cách کوئى بار کسر نہيں
phân số viết đứng تھاک کسر
phân số viết lệch ترچھی کسر
phân số viết ngang خطی کسر
phân tích cái gì xảy ra nếu کیا اگر" تجزیہ"
phân tích tài liệu دستاویز پارسنگ
phân tích câu پارس
Phân tích Nhanh فوری تجزیہ
phân tử thiết kế ڈیزائن عنصر
phân vùng chỉ mục اشارہ کی تقسیم
phân vùng đĩa ڈسک بٹوارا
phân xuất فہرست تقسیم میں توسیع
phát hành trên nhiều site کراس۔سائٹ اشاعت
Phát hiện cung cấp فیڈ بازیافت
Phát rộng Trình Chiếu نشریاتی سلائیڈ نمایش
phím bật tắt ٹو گل کلید
phím chú giải روایتی کلیدیں
phím lối tắt تیز راہ کلید