DictionaryForumContacts

   
A B C D E G H I K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3737 entries)
Khách Hình dáng شکل کلائنٹ
Khách Kích hoạt Windows Windows زیر عملیت کلائنٹ
Khách Thương mại được Cấp phép Phần mềm سافٹ ویئر لائسنس کاری کامرس کلائنٹ
Khám phá Nhanh فوری دریافت
khiển trình phân tầng پرت دار ڈرائیور
khởi đầu ابتدا کریں
khởi động سٹارٹ اپ
khởi động bằng đĩa ảo نیٹو بوٹ
Khởi động Có tính toán متناسب بوٹ
khởi động lại دوبارہ چالو کریں
khởi động nhanh تیز سٹارٹ اپ
khởi động tin cậy معتبر بوٹ
khoản mục chuyển đổi تبدیلی آئٹم
khoảng گنجایش
Không áp dụng قابل اطلاق نہیں
không áp dụng قابل اطلاق نہیں
không chia sẻ غیر حصہ داری کریں
không dây لاسلکی
không gian bộ kết nối کنیکٹر کی جگہ
không gian địa chỉ chung مشترکہ پتہ جگہ