DictionaryForumContacts

   
A B C D E G H I K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3737 entries)
hình hỗ trợ معاون شکل
Hình Kim tự tháp Cơ sở بنیادی مخروط
Hình Kim tự tháp Lộn ngược معکوس مخروط
hình thu nhỏ تصویرچہ
Hình tròn Cơ bản بنیادی پائی
Hình tự động خود شکلیں
Hình vòng Cơ sở بنیادی نصف قطر
hiển thị ngoài بیرونی ڈسپلے
hiển thị phụ معاون ڈسپلے
hiển thị thêm اضافی ڈسپلے
hiển thị tinh thể lỏng مائع بلور ڈسپلے
hiển thị vị trí نقشہ کشی
Hiện đang chơi اب چلائیں
hiện diện موجودگى
Hiện trạng Lịch کیلنڈر سنیپ شاٹ
hiệu ứng tô بصرت اثر
hiệu ứng văn bản اثر متن
hiệu ứng viền آؤٹ لائن اثر
họ ‏‏آخری نام
hồ sơ người dùng صارف پروفائل