Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Wolof
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3123 entries)
dấu lớn hơn hay bằng
mandarga ëpp mbaa yées
dấu mục
màndarga dog
dấu ngoặc nhọn đóng
Roofoog ubbi
dấu ngoặc nhọn mở
laawale ubbi
dấu ngoặc tròn đóng
Xalag tej
dấu ngoặc tròn mở
xala ubbi
dấu ngoặc vuông mở
keppu càmmoñ
dấu nhân
màndarga full
dấu nháy kép đóng
cofu angale buy tëc
dấu nháy kép mở
cofu angale buy tidji
dấu nháy thẳng
cofu bindu masin
dấu phụ
maaska
dấu phụ
maas
dấu phẩy
xosi
dấu sắc
fettu càmmooñ
dấu sao
Wuutal
dấu sóng
maas
dấu tách danh sách
berukaayu tànneef
dấu tách ngày
teqalekatu bésal bi
dấu thăng
Jees
Get short URL