DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3820 entries)
phân bổ അനുവദിക്കല്‍
phân bổ quá mức അധിക‌അനുവദിക്കല്‍
phân bố nhị thức ബൈനോമിയല്‍ വിതരണം
phân cấp ശ്രേണിക്രമം
phân đoạn విభాగం
phân đoạn విభాగం
phân hoạch വിഭജനം
phân hoạch khởi động ബൂട്ട് വിഭജനം
Phân loại, Thể loại വകുപ്പുകള്‍
phân phối OAB OAB വിതരണം
phân phối sổ địa chỉ ngoại tuyến ഓഫ്‌ലൈന്‍ വിലാസ പുസ്‌തക വിതരണം
phân ra ബ്രേക്ക്ഡൌണ്‍
phân số അംശം
phân số không vạch phân cách ഫ്രാക്ഷന്‍ ബാര്‍ ഇല്ല
phân số viết đứng സഞ്ചിത അംശം
phân số viết lệch ചരിവുരേഖാ അംശം
phân số viết ngang രേഖീയ അംശം
phân tích cái gì xảy ra nếu വാട്ട്-ഇഫ് വിശകലനം
phân tích câu പാര്‍സ് ചെയ്യുക
Phân tích Nhanh ദ്രുത അപഗ്രഥനം