DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3820 entries)
Ngăn soát từ đồng nghĩa പര്യായ നിഘണ്ടു പാളി
Ngăn sửa lỗi chính tả അക്ഷരവിന്യാസ പാളി
Ngăn sửa lỗi ngữ pháp ഗ്രാമര്‍ പാളി
ngăn tác vụ ചുമതലാ പാളി
Ngăn tác vụ Định dạng Đối tượng ഫോര്‍മാറ്റ് ഒബ്‌ജക്റ്റ് ടാസ്‌ക് പാളി
Ngăn thông tin tài liệu ഡോക്യുമെന്‍റ് വിവര പാനല്‍
ngăn xem trước തിരനോട്ട പാളി
ngang hàng പീര്‍
ngắt ഇന്‍ററെപ്റ്റ്
ngắt cột നിര ഛേദി
ngắt phần വിഭാഗ ഛേദി
nghe ശ്രദ്ധിക്കുക
nghiệp vụ, kinh doanh, công việc ബിസിനസ്
nghệ sĩ ആര്‍ട്ടിസ്റ്റ്
ngưng lại നിറുത്തുക
người quản trị máy chủ സെര്‍വര്‍ അഡ്മിനിസ്‌ട്രേറ്റര്‍
Nguồn ഊര്‍ജ്ജം
nguồn cấp RSS RSS ഫീഡ്
nguồn cấp web വെബ് ഫീഡ്
nguồn cấp XML XML ഫീഡ്