DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3750 entries)
đa phương tiện multimédia
đặc quyền privilégio
dạng xem cổ điển vista clássica
dạng xem Excel tương tác Vista interativa do Excel
dạng xem hiện đại vista moderna
đặt lại repor
đậu parquear
đậu ancorar
dàn lại nội dung ajuste
Dàn lại tệp PDF Ajuste de PDF
Dàn lại tệp PDF ajuste de PDF
đăng publicar
đang chờ em espera
đang có hội thảo Em conferência
đăng điểm publicar notas
đang gọi điện numa chamada
đang họp Em reunião
đăng kí dịch vụ đích subscrição de destino
đăng kí dịch vụ nguồn subscrição de origem
đăng kí dịch vụ trả bằng mã thông báo subscrição de token