DictionaryForumContacts

   Vietnamese Konkani
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
góc nhìn SQL SQL दृश्य
góc xiên बॅवल
gói रास
gói dữ liệu डेटा पॅकेट
gói ngôn ngữ भास पॅक
gói triển khai डिप्लोयमेंट पॅकेज
gói web वॅब पॅकेज
gói yêu cầu vào/ra I/O विनंती पॅकॅट
gửi धाडचें
gửi ईमेल करचो
gửi tin nhắn nhanh तत्क्षणी संदेश करचो
Gương हारसो
gần nghĩa शब्दकोठी
gỡ bỏ वेगळावचें
gửi सुवादीन करचें
gửi riêng गुमानीत प्रत
gửi tin nhắn tức thời तत्क्षणी संदेश करचो
hàm फंक्शन
hàng đợi प्रतिक्षावळ
hành động sử dụng उपेगी प्रसंग