DictionaryForumContacts

   Vietnamese Konkani
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
giao dịch दी-घे रीत
giao diện इंटरफेस
Giao diện Người dùng Đa ngữ भोवभाशीक उपेगकर्तो इंटरफेस
giao diện tài liệu đơn एकसुरो- दस्तावेज इंडरफेस
Giao diện Tương thích अनुरूपताय दृश्य
giao diện đa phương tiện phân giải cao हाय-डॅफिनेशन मल्टिमिडिया इंटरफेस
Giao diện Lập trình Ứng dụng Gửi thư मॅसेजिंग एप्लिकेशन प्रोग्रामिंग इंटरफेस
giao diện lập trình ứng dụng एप्लिकेशन प्रोग्रामिंग इंटरफेस
Giao diện lập trình ứng dụng mật mã क्रिप्टोग्राफी एप्लिकेशन प्रोग्रामिंग इंटरफेस
Giao diện Mô tả Nội dung Đa phương tiện भोवमाध्यमी अनुक्रमणिका वर्णन इंटरफेस
giao diện người dùng đồ hoạ उपेगकर्त्याचो ग्राफिकल इंटरफेस
Giao diện Nền Cấu phần घटक प्लॅटफॉर्म इंटरफेस
giao diện phần cứng हार्डवॅर इंटरफेस
giao diện trực quan व्हिजुअल इंटरफेस
giáo dục giải trí शिक्षणमनरिजवण
giao tác दी-घे रीत
giao thức प्रोटोकॉल
giao thức điểm tới điểm qua Ethernet पॉयंट-टू-पॉयंट प्रोटोकॉल ओवर इथरनॅट
Giao thức Trạng thái Chứng chỉ Trực tuyến ऑनलायन प्रमाणपत्र स्थिती प्रोटोकॉल
Giao thức Điều khiển Truyền vận ट्रान्समिशन नियंत्रण प्रोटोकॉल