Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Konkani
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3326 entries)
Chuẩn mật mã hoá dữ liệu
डेटा एन्क्रिप्शन स्टँडर्ड
Chuẩn mật mã hoá dữ liệu bộ ba
ट्रिपल डेटा एनक्रिप्शन स्टँडर्ड
Chuẩn mật mã hoá nâng cao
एडवान्स्ड एन्क्रिपशन स्टॅंडर्ड
chấm mỗi inch
डॉट्स पर इंच
Chẩn đoán
डायग्नोस्टिक्स
Chẩn đoán Windows
Windows डायग्नोस्टिक
Chẩn đoán Office
Office डायग्नोस्टिक
chậm trễ
सुप्त
chặn
आडावचें
chỉ báo bung rộng
निर्देशक विस्तृत करचो
chỉ báo chú thích
टिप्पणी संकेत
chỉ báo chất lượng dịch vụ
सेवेच्या गुणवत्तेचो निर्देशक
chỉ báo đọc
वाचपी निर्देशक
chỉ báo sự sẵn có
उपलब्धताय निर्देशक
chỉ báo tiến độ
प्रगती दर्शक कांटो
chỉ báo vị trí đọc
सकारात्मक निर्देशक वाचता
chỉ mục
सुचीपत्र
chỉnh sửa
संपादन करचें
Chỉnh sửa Nhanh
तत्काळ संपादन
Chủ đề
विशय
Get short URL