DictionaryForumContacts

   Vietnamese Swahili
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3654 entries)
vòng lặp rejeleleza
Vòng tròn Cơ bản Mzunguko Msingi
Vòng tròn Đa hướng Mzunguko wa Mwelekeoanuwai
Vòng tròn Khối Mzunguko wa Kuzuia
Vòng tròn Liên tiếp Mzunguko Endelevu
Vòng tròn Văn bản Mzunguko wa Matini
vùng in eneo la kuchapa
vùng kiểu eneo mtindo
vùng lưu trữ mchango wa hifadhi
vùng lưu trữ ban đầu Mchango asili
vùng phím số kibao namba
vùng trạng thái eneo la hali
vùng cột eneo la safuwima
vùng dữ liệu eneo la data
vùng hàng eneo la safu
vùng nguồn eneo la chanzo
vùng nhận đầu vào mlengo ingizo
Vùng Phần Web ukanda wa Sehemu ya Wavuti
vùng sao chép eneo la kunakili
vùng văn bản eneo la matini