DictionaryForumContacts

   Vietnamese Swahili
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3654 entries)
số liệu chất lượng dịch vụ metriki za ubora wa huduma
số nguyên namba kamili
số phức namba changamani
số sê-ri namba tambulishi
Số Tài khoản Vĩnh viễn Namba ya Akaunti ya Kudumu
số thứ tự namba ngazi
số truy cập của thuê bao namba ya ufikiaji ya msajili
số truy nhập namba ya ufikiaji
sổ chéo mkwaju mbele
Sổ địa chỉ kitabu cha anwani
sổ địa chỉ kitabu anwani
sổ địa chỉ kitabu cha anwani
Sổ địa chỉ cá nhân Kitabu Anwani Binafsi
sổ địa chỉ chung kitabu cha anwani kilichogawizwa
sổ địa chỉ ngoại tuyến kitabu cha anwani cha nje ya mtandaoni
Sổ địa chỉ Outlook Kitabu Anwani cha Outlook
sổ địa chỉ phân cấp kitabu cha anwani msonge
Sổ điểm Daftarigredi
sổ đứng mwambaa wima
sổ ký sự jarida