DictionaryForumContacts

   Vietnamese Swahili
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3654 entries)
không tương thích sitangamanifu
khoản mục kipengee
khoản mục Outlook Kipengee Outlook
khoảng cách ký tự umbali herufi
khoảng trống Sloti
khoảng trống nhập văn bản sloti ya matini
khoảng trống video audio Umbizo Faili Sikizi Video
khu vực kiểm soát hệ thống eneo dhibiti la mfumo
khu vực sơ đồ eneochati
khu vực thông báo eneo la taarifa
khu vực thả eneo achia
khu vực tiêu đề Eneo mada
khung đối tượng không bị chặn kiunzi cha kiolwa huria
khung đối tượng kết ghép kiunzi oneshi cha kifaa UPV
khung giá rusu ya bei
khung hiển thị thay đổi dokezo la mabadiliko
Khung MinIE Fremu ya MinIE
khung văn bản fremu matini
khung ảnh fremu ya picha
Khả năng truy nhập tài liệu nâng cao Upatikanaji Mahiri wa Waraka