Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Swahili
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3654 entries)
nghiệp vụ, kinh doanh, công việc
biashara
nghệ sĩ
msanii
Ngoài văn phòng, Vắng mặt
Hayuko Ofisini
ngoại lệ, lỗi
vighairi
Ngoại tuyến
Nje ya Mtandao
ngoại tuyến
nje ya mtandao
ngoại vi
kipembezo
Ngôn ngữ Mô tả Dịch vụ Web
Lugha ya Ufafanuzi wa Huduma za Wavuti
ngôn ngữ thiết kế của Microsoft
lugha ya muundo wa Microsoft
Ngôn ngữ biểu phong cách mở rộng
Lugha Panufu ya Nyaraka-Mtindo
ngôn ngữ cho chương trình phi Unicode
Lugha kwa programu zisizo za Msimbosare
ngôn ngữ chung thời gian chạy
muda wa kuendesha lugha ya kawaida
ngôn ngữ đánh dấu quyền mở rộng được
lugha panufu ya haki ya matini-hipa
Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản
Lugha ya Kutunga Matini ya Wavuti
Ngôn ngữ đường XML
Lugha ya Njia LPMH
ngôn ngữ lập trình
lugha ya kuundia programu za ngamizi
ngôn ngữ máy tính
lugha ya kompyuta
Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc
Lugha Ulizo Unde
ngoặc nhọn
vibano pembe
ngủ
sinzia fofofo
Get short URL