Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Swahili
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3654 entries)
bẻ dòng, ngắt dòng
upangaji matini pamoja
bên bán hàng
mfanyabiashara
bình chứa
mtungi
bí danh
lakabu
bị hỏng
ya kuvurugwa
bị khoá
liofungwa
bị mờ đi
fifize
biểu định kiểu
nyaraka-mtindo
biểu định kiểu được nối kết
nyaraka-mtindo iliyounganishwa
biểu đồ
chati
Biểu đồ Mạng, Sơ đồ Mạng
kielelezo cha mtandao
Biểu đồ Venn Hướng tâm
Veni Husianishaji
biểu dữ liệu
lahadata
biểu mẫu con
fomu ya ndani
biểu tượng
ikoni
Biệt danh
lakabu
biên
ukingo
biến cố hệ thống
tukio la mfumo
biên dịch
kusanya-zalisha
biến thể chủ đề
mabadiliko ya dhima
Get short URL