Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Kannada
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3891 entries)
Nhắn tin Windows
Windows ಮೆಸೇಜಿಂಗ್
nhánh
ಶಾಖೆ
nhãn
ಲೇಬಲ್
nhãn an ninh
ರಕ್ಷಣಾ ಲೇಬಲ್
nhãn đánh dấu kiểm
ಗುರುತಿನ ಲೇಬಲ್, ಗುರುತು
nhãn đánh dấu kiểm
ಗುರುತು ಮಾಡಿದ- ಲೇಬಲ್
nhãn kiểm
ಗುರುತಿಸಿದ ಗುರುತು
nhà cung cấp dịch vụ
ಸೇವಾ ನೀಡುಗ
nhà cung cấp dịch vụ di động
ಮೊಬೈಲ್ ಸೇವೆ ನೀಡುಗರು
nhà cung cấp hiện diện web
ವೆಬ್ ಅಸ್ತಿತ್ವ ಪೂರೈಕೆದಾರರು
nhà cung cấp truy nhập
ಪ್ರವೇಶ ನೀಡುಗ
Nhà cung cấp truy nhập Internet
ಇಂಟರ್ನೆಟ್ ಪ್ರವೇಶ ನೀಡುಗ
nhà đăng ký tên miền
ಡೊಮೇನ್ ಹೆಸರು ನೋಂದಣಿ
Nhạc
ಸಂಗೀತ
nhạc chuông
ರಿಂಗ್ ಟೋನ್
nhận dạng giọng nói
ಮಾತಿನ ಪರಿಗಣನೆ , ಸ್ಪೀಚ್ ರೆಕಗ್ನಿಷನ್
nhận dạng tiếng nói
ಮಾತಿನ ಪರಿಗಣನೆ , ಸ್ಪೀಚ್ ರೆಕಗ್ನಿಷನ್
nhập hàng loạt
ಒಟ್ಟು ಆಮದಿಸು
nhập vào
ನಮೂದಿಸು
Nhật ký Đo từ xa cho Office
Office ಟೆಲಿಮೆಟ್ರಿ ಲಾಗ್
Get short URL