Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Kannada
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3891 entries)
người gửi bị chặn
ನಿರ್ಬಂಧಿಸಿದ ಕಳುಹಿಸುವವರು
người gửi thư rác
ಸ್ಪ್ಯಾಮರ್
người không thường xuyên sắp xếp thư
ಪೈಲರ್
người nhận
ಮೇಲ್ ಸ್ವೀಕೃತದಾರ
người nhận được miễn thuế
ವಿನಾಯಿತಿಪಡೆದ ಪಾವತಿದಾರರು
người nhận tùy biến
ಕಸ್ಟಮ್ ಸ್ವೀಕೃತದಾರರು
người phát hành tin cậy
ನಂಬಿಕೆಯ ಪ್ರಕಾಶಕರು
người quản lí tài khoản
ಖಾತೆ ವ್ಯವಸ್ಥಾಪಕ
người quản lý tìm kiếm
ಆವಿಷ್ಕಾರದ ವ್ಯವಸ್ಥಾಪಕ
người quản trị hệ
ಸಿಸ್ಟಂನಿರ್ವಾಹಕ
người quản trị máy tính
ಗಣಕಯಂತ್ರ ಆಡಳಿತಗಾರ
người quảng cáo
ಜಾಹಿರಾತುದಾರ
người thường xuyên sắp xếp thư
ಫೈಲರ್
người thường xuyên sắp xếp thư
ಫಿಲ್ಟರ್
người tổ chức cuộc họp
ಸಭೆ ಆಯೋಜಕ, ಸಭೆಯ ಆಯೋಜಕರು
người xin
ಮೊರೆ
Nguồn
ಮೂಲಗಳು
nguồn
ಮೂಲ
nguồn cấp tin tức
ಸುದ್ದಿ ಫೀಡ್
nguồn cấp về hoạt động cập nhật
ಚಟುವಟಿಕೆಯ ಫೀಡ್
Get short URL