DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3891 entries)
phân biệt chữ hoa/thường ಕೇಸ್-ಸೆನ್ಸಿಟೀವ್
phân bổ ವಿಂಗಡಣೆ
phân bổ quá mức ಹೆಚ್ಚಿನನಿಗದಿಪಡಿಸುವಿಕೆ
phân bố nhị thức ಬೈನಾಮಿಲ್ ವಿತರಣೆ
phân cấp ಶ್ರೇಣಿ
phân hoạch ವಿಭಜನೆ
phân hoạch khởi động ಬೂಟ್ ಕವಲು
Phân loại, Thể loại ವರ್ಗಗಳು
phân mức ಮಟ್ಟಗೊಳಿಸುವಿಕೆ
phân phối OAB OAB ವಿಸ್ತರಣೆ
phân phối sổ địa chỉ ngoại tuyến ಆಫ್‌ಲೈನ್ ವಿಳಾಸ ಪುಸ್ತಕ ವಿತರಣೆ
phân ra ಮುರಿದುಬೀಳುವಿಕೆ
phân số ಭಿನ್ನಾಂಶ
phân số không vạch phân cách ಪಟ್ಟಿಯಿಲ್ಲದ ಭಿನ್ನಾಂಕ
phân số viết đứng ಜೋಡಿಸಿದ ಭಿನ್ನಾಂಕ
phân số viết lệch ತಿರುಚು ಭಿನ್ನಾಂಕ
phân số viết ngang ರೇಖಾ ಭಿನ್ನಾಂಕ
phân tích cái gì xảy ra nếu ಏನೆಂದು ವಿಶ್ಲೇಷಣೆ ಮಾಡಿದರೆ
phân tích tài liệu ಡಾಕ್ಯುಮೆಂಟ್ ಪಾರ್ಸಿಂಗ್
phân tích câu ಪಾರ್ಸ್ ಮಾಡಿ