DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3891 entries)
Ngăn sửa lỗi chính tả ಕಾಗುಣಿತ ಫಲಕ
Ngăn sửa lỗi ngữ pháp ವ್ಯಾಕರಣ ಫಲಕ
ngăn tác vụ ಕಾರ್ಯ ಫಲಕ
Ngăn tác vụ Định dạng Đối tượng ಸ್ವರೂಪ ಆಬ್ಜೆಕ್ಟ್ ಕಾರ್ಯಫಲಕ
Ngăn thông tin tài liệu ದಾಖಲೆ ಮಾಹಿತಿ ಫಲಕ
ngăn xem trước ಮುನ್ನೋಟ ಫಲಕ
ngăn xem trước ಪೂರ್ವಾವಲೋಕನಾ ಫಲಕ
ngang hàng ಪೀರ್
ngắt ತಡೆಗಟ್ಟು
ngắt cột ಲಂಬಸಾಲು ತಡೆ
ngắt phần ವಿಭಾಗ ತಡೆ
nghe ಆಲಿಸು
nghiệp vụ, kinh doanh, công việc ವ್ಯವಹಾರ
nghệ sĩ ಕಲಾವಿದ
ngưng lại ನಿಲ್ಲಿಸಿ
Nguồn ಪವರ್
nguồn cấp RSS RSS ಫೀಡ್
nguồn cấp web ವೆಬ್ ಫೀಡ್
nguồn cấp XML XML ಫೀಡ್
nguồn đầu đề ಶಿರೋಲೇಖ ಮೂಲ