DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3891 entries)
khởi đầu ಆರಂಭಗೊಳಿಸು
khởi động ಪ್ರಾರಂಭಿಸು
khởi động bằng đĩa ảo ಸಹಜ ಬೂಟ್
Khởi động Có tính toán ಮಾಪನ ಮಾಡಿದ ಬೂಟ್
khởi động lại ಮರುಆರಂಭಿಸು
khởi động nhanh ವೇಗದ ಪ್ರಾರಂಭ
khởi động tin cậy ನಂಬಿಗಾರ್ಹ ಬೂಟ್
kho lưu trữ trực tuyến ಆನ್‌ಲೈನ್ ಸಂಗ್ರಹಣೆ
khoảng ಸ್ಥಳಾವಕಾಶ
Không áp dụng ಅನ್ವಯಿಸುವುದಿಲ್ಲ
không áp dụng ಅನ್ವಯಿಸುವುದಿಲ್ಲ
không chia sẻ ಹಂಚದಿರು
không dây ವಾಯರ್ಲೆಸ್
không gian bộ kết nối ಕನೆಕ್ಟರ್ ಸ್ಥಳ
không gian địa chỉ chung ಹಂಚಿದ ವಿಳಾಸ ಸ್ಥಳ
không gian làm việc ಕಾರ್ಯಸ್ಥಾನ
không gian làm việc ಕಾರ್ಯಸ್ಥಳ
không gian mầu ಬಣ್ಣ ಸ್ಥಳ
Không gian tài liệu ದಾಖಲೆ ಕಾರ್ಯಕ್ಷೇತ್ರ
không hợp lệ ಮಾನ್ಯವಲ್ಲದ