Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Xhosa
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3386 entries)
đường thả, đường sụt giảm
ukwehlsa imigca
đường thời gian
umgca wexesha
đường thẳng, dòng, dòng, đường
umgca
đường xu hướng di chuyển trung bình
umgca wekhondo weavareji ehambayo
đường xu hướng lũy thừa
umgca wekhondo wamandla
duyệt đa trang một lúc
ukhangelo olwenziwe lula
duyệt
phendla
được ký điện tử
esayinwe ngokwekhompyutha
được ký điện tử
esayinwe ngenani
được quản lý bằng quyền
esilawulelwe amalungelo
DVD rõ nét cao
i-DVD enesithuba esikhulu
dấu "
ishevron evalayo
dấu a còng
uphawu u-
dấu bé hơn
uphawu lobuncinci
dấu bé hơn hay bằng
uphawu lobuncinci okanye ukulingana
dấu cách dài
isithuba sika-em
dấu cách không ngắt
isithuba sokungophulwa kwamagama
dấu cách ngắn
isithuba sika-en
dấu chèn hệ thống
ikharethi yoseto lwekhompyutha
dấu chia
uphawu lokwahlulahlula
Get short URL