DictionaryForumContacts

   Vietnamese Igbo
A B D E G I J K L M N Ô P R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3771 entries)
Bay ra Mfepụ̀
bẻ dòng, ngắt dòng ngwùgwù ngwè
bí danh ahaọzọ
bị hỏng bibìrì èbìbì
bị khoá kèagbàchìrì
bị mờ đi nyụlàtàrà
biểu định kiểu staịlshiìt
biểu định kiểu được nối kết kalendà ejikọrọọnụ
Biểu đồ Mạng, Sơ đồ Mạng Eserese Netwọk
Biểu đồ Venn Hướng tâm Mkpọghàchi Venn
biểu tượng aịkọn
Biệt danh ahāōtutu
bit trên giây bits kwà ntabìanyā
biểu đồ cột xếp chồng ̀Ọgbàraogo Mpàkọta
biểu đồ hình tròn chaatị paị
biểu đồ hình tròn chaatị paị