Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Gujarati
A
B
C
Đ
E
G
H
I
J
K
L
M
N
Ô
P
Q
R
S
T
U
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3861 entries)
xã hội
સામાજિક
Xác nhận
ખાતરી કરો
xác nhận cấp hình dạng
આકાર-સ્તર માન્યતા
xác nhận, kiểm chứng, xác minh
ચકાસવું
xác thực
માન્યતા
xác thực
માન્ય કરો
xác thực chứng chỉ
પ્રમાણપત્ર પ્રમાણીકરણ
Xác thực cơ bản
મૂળ પ્રમાણીકરણ
xác thực dữ liệu
ડેટા માન્યતા
xác thực dữ liệu sơ bộ
પ્રાથમિક ડેટા માન્યતા
xác thực mật khẩu phân bố
ડિસ્ટ્રીબ્યૂટેડ પાસવર્ડ ઑથેંટીકેશન
Xác thực rút gọn
ડાયજેસ્ટ પ્રમાણીકરણ
xác thực sơ đồ
સ્કીમા માન્યતા
xác thực thuộc tính quyền riêng
વિશેષાધિકાર વિશેષતા પ્રમાણપત્ર
Xác thực Tệp Office
Office ફાઇલ માન્યતા
xác thực văn bản thuần
plaintext પ્રમાણીકરણ
xây dựng, Dựng
બિલ્ડ કરો
xếp chồng
સ્ટેક્ડ
xem nhanh
ઝડપી દૃશ્ય
Xem trước Bố trí
લેઆઉટ પૂર્વાવલોકન
Get short URL