DictionaryForumContacts

   Vietnamese Gujarati
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3861 entries)
viền કિનારી
viết tay હસ્તાક્ષર
việc cần làm ટૂ-ડૂ
viết hoa કૅપિટલ કરો
viết hoa chữ cái đầu của mỗi từ શીર્ષક કેસ
viền di chuyển ચલિત કિનારી
việc đăng ký નોંધણી
việc, việc làm કામ
Vòng સાયકલ
Vòng tròn Hướng tâm રેડિયલ ચક્ર
vô danh અનામ
vô hiệu hoá અક્ષમ કરો
vô hiệu lực અસમર્થ
vòng lặp લૂપ
Vòng tròn Cơ bản મૂળભૂત ચક્ર
Vòng tròn Đa hướng બહુદિશ ચક્ર
Vòng tròn Khối બ્લૉક ચક્ર
Vòng tròn Liên tiếp અવિરત ચક્ર
Vòng tròn Văn bản પાઠ ચક્ર
vùng in પ્રિન્ટ ક્ષેત્ર