DictionaryForumContacts

   Vietnamese Gujarati
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3861 entries)
tập cấu hình કન્ફિગરેશન સેટ
tập đã đặt tên નામિત સેટ
tập hợp POP POP ઍગ્રેગેશન
tập Kiểu Nhanh ઝડપી શૈલી સેટ
tập kết quả પરિણામ સેટ
tệp ફાઇલ
tệp bảo mật સુરક્ષા ફાઇલ
tệp chỉ mục સુમેળ ફાઇલ
tệp định nghĩa biểu mẫu પ્રપત્ર નિર્ધારણ ફાઇલ
tệp dự án પ્રોજેક્ટ ફાઇલ
tệp ghép nối dữ liệu ડેટા કનેક્શન ફાઇલ
tệp ghép nối dữ liệu Office Office ડેટા કનેક્શન ફાઇલ
tệp giá trị phân tách bằng dấu phẩy કોમા-સેપરેટેડ વૅલ્યૂ ફાઇલ
tệp không gian làm việc કાર્યસ્થાન ફાઇલ
tệp khối vuông ngoại tuyến ઑફલાઇન ક્યૂબ ફાઇલ
tệp lưu બૅકઅપ ફાઇલ
tệp nhị phân બાઇનરી ફાઇલ
tệp nhập CSV CSV આયાત ફાઇલ
tệp nhật ký giao dịch ટ્રાંઝેક્શન લૉગ ફાઇલ
tệp README, tệp readme રીડમી ફાઇલ