DictionaryForumContacts

   Vietnamese Gujarati
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3861 entries)
tên miền con સબડોમેન
tên miền cung cấp પ્રોવિઝનિંગ ડોમેન
tên miền cấp ba તૃતીય ડોમેન
tên miền cấp cao nhất શીર્ષ-સ્તરનું ડોમેન
tên miền đã đăng ký નોંધાયેલ ડોમેન
tên miền điều khiển từ xa રિમોટ ડોમેન
tên miền được chấp nhận સ્વીકૃત ડોમેન
tên miền sử dụng ở nhiều nơi સ્પ્લિટ ડોમેન
tên mặc định ડિફૉલ્ટ નામ
tên ổ ડ્રાઇવ અક્ષર
tên phạm vi શ્રેણી નામ
tên thiết bị ડિવાઇસ નામ
tên thuộc tính ગુણધર્મનું નામ
tên tệp dài લાંબુ ફાઇલ નામ
tháo ghim અનપિન કરવું
thẩm quyền મંજૂરી
thảo રચો
tham chiếu Web વેબ સંદર્ભ
tham chiếu 3-D 3-D સંદર્ભ
Tham chiếu có cấu trúc સંરચિત સંદર્ભો