DictionaryForumContacts

   Vietnamese Gujarati
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3861 entries)
màn hình khóa લૉક સ્ક્રીન
Màn hình thứ hai બીજી સ્ક્રીન
màn hình સ્ક્રીન
màu bổ sung પૂરક રંગ
màu nền પૃષ્ઠભૂમિ રંગ
mầu tiền cảnh અગ્રભૂમિ રંગ
màu tương tự સરખા રંગ
máy chủ hộp thư મેલ સર્વર
máy in મુદ્રક
máy in પ્રિન્ટર
Máy khách Hyper-V ક્લાયન્ટ Hyper-V
máy nhắn tin પેજર
máy phục vụ danh mục toàn cầu ગ્લોબલ કૅટલૉગ સર્વર
máy phục vụ phương tiện મીડિયા સર્વર
máy quét સ્કૅનર
Máy quét Công nghệ tiên phong પ્રોએક્ટિવ સ્કૅનર
máy thu GPS GPS પ્રાપ્તકર્તા
máy tính કમ્પ્યુટર
máy tính 2 trong 1 2-માં-1
máy tính bảng ટૅબ્લેટ PC