DictionaryForumContacts

   Vietnamese Gujarati
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3861 entries)
logo Windows 7 Windows 7 લૉગો
logo phần cứng Windows 7 Windows 7 હાર્ડવેર લૉગો
logo phần mềm Windows 7 Windows 7 સૉફ્ટવેર લૉગો
lỗi ભૂલ
lỗi cú pháp સિંટેક્સ ત્રુટી
lỗi đồng bộ સિંક્રનાઇઝેશન ભૂલ
lời ghét ન ગમતુ સંભાષણ
lời nhắc રિમાઇન્ડર
lục lam મોરપીંછ
luồng થ્રેડ
luồng mạch, dòng (chảy) luồng સ્ટ્રીમ
lưu bộ nhớ ẩn કૅશિંગ
lưu lượng sử dụng મીટર્ડ ડેટા પ્લાન
lưu trữ સંગ્રહ કરવો
lưu trữ આર્કાઇવ
Lưu trữ tạm văn bản theo nhóm સ્પાઇક
Lưu trữ Trực tuyến ઑનલાઇન આર્કાઇવ
Lưu trữ Tệp Hiệu quả કાર્યક્ષમ ફાઇલ સંગ્રહણ
lưu tự động સ્વચલિત રૂપે સાચવો
lưu ý ngược ટ્રૅકબૅક