DictionaryForumContacts

   Vietnamese Gujarati
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3861 entries)
làm lại mới ફરીથી કરો
làm mới PC của bạn તમારું PC તાજું કરો
Làm sắc và làm dịu સતેજ અને નરમ
lát ટાઇલ
lật tới આગળ ફ્લિપ કરો
làm mới તાજું કરો
làm nhẵn ઍંટી-અલાઇજિંગ
làm tiếp રિઝ્યૂમ
lành mạnh હેલ્થ
liên hệ સંપર્ક
Liên hệ Nhanh ત્વરિત સંપર્કો
Liên hệ, Danh bạ સંપર્કો
liên hệ bên ngoài ફાઇલ પ્રતિકૃતિ સેવા
liên hệ thư મેલ નિયંત્રણ
liên kết biểu tượng પ્રતીકાત્મક લિંક
liên kết công khai સાર્વજનિક લિંક
liên kết an ninh સુરક્ષા જોડાણ
liên nối đa chip mật độ cao હાઇ ડેન્સિટી મલ્ટિચિપ ઇંટરકનેક્ટ
Liên nối Microsoft Office Microsoft Office ઇંટરકનેક્ટ
liên tác ઇંટરઑપરેબિલિટી