DictionaryForumContacts

   Vietnamese Gujarati
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3861 entries)
Hỗ trợ Tiếng Anh અંગ્રેજી સહાયતા
hỗ trợ truy nhập ઍક્સેસિબિલિટી સહાય
hội thoại વાતચીત
hội thoại વાતચિત
hộp chú thích કૉલઆઉટ
hộp cuộn સ્ક્રોલ બૉક્સ
hộp kiểm, hộp đánh dấu ચેક બૉક્સ
hợp nhất đoạn bộ nhớ સ્લૅબ સમેકન
hộp thoại સંવાદ બૉક્સ
hộp thư મેલબૉક્સ
hộp xoay સ્પિન બૉક્સ
họa tiết બનાવટ
hoạt hình ઍનિમેશન
hoạt hình, tạo hiệu ứng hoạt hình ઍનિમેટ કરો
hoạt ảnh khi thực hiện tính lại પુનર્ગણતરી ઍનિમેશન
học viên વિદ્યાર્થી
hướng ઑરિએન્ટેશન
hướng dẫn sử dụng દસ્તાવેજીકરણ
hướng dẫn vẽ રેખાંકન માર્ગદર્શક
hướng đứng પોર્ટ્રેટ ઑરિએંટેશન