Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Gujarati
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3861 entries)
câu hỏi thường gặp
વારંવાર પૂછાતાં પ્રશ્નો
câu lệnh
વિધાન
câu lệnh thực hiện
એક્શન સ્ટેટમેન્ટ
câu thông hành
પાસફ્રેઝ
cây
ટ્રી
Cây Thẻ Nhanh
ઝડપી ટૅગ ટ્રી
cây thư mục
ફરજ પાડેલ નામ બદલવાની સ્થિતિ
CD âm thanh
ઑડિયો સીડી
CD âm thanh nâng cao
વધારેલ ઑડિયો CD
CD Siêu Video
સુપર વિડિયો સીડી
chấp nhận
સ્વીકારો, સ્વીકાર કરવો
chất lượng
ગુણવત્તા
chẵn lẻ
પૅરિટિ
chạm và giữ
સ્પર્શ કરો અને પકડી રાખો
chạy
પ્રારંભ
chân trang
પાદ લેખ
chat, trò chuyện, tán gẫu
ચૅટ
chế độ chỉ làm mới
ફક્ત નવીનીકરણ મોડ
chế độ nhìn được
દ્રશ્યતા મોડ
chế độ xem trên không
હવાઈ દ્રશ્ય
Get short URL