Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Gujarati
A
B
C
Đ
E
G
H
I
J
K
L
M
N
Ô
P
Q
R
S
T
U
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3861 entries)
Các bước nhanh
ઝડપી પગલાં
cấm-ghi
લેખન-અવરોધિત
cán
ગ્રિપર
cảm biến
સેન્સર
cảm biến
સેન્સૉર
cảm biến ánh sáng
લાઇટ સેન્સર
cảm biến ánh sáng
લાઇટ સેન્સૉર
cảm biến ánh sáng xung quanh
ઍમ્બિઅન્ટ પ્રકાશ સેન્સર
cảm biến ánh sáng xung quanh
ઍમ્બિઅન્ટ પ્રકાશ સેન્સૉર
cảm biến nhận diện tần số radio
રેડિયો ફ્રીક્વન્સી આઇડેન્ટિફિકેશન સેન્સર
cảm biến nhận diện tần số radio
રેડિયો ફ્રીક્વન્સી આઇડેન્ટિફિકેસન સેન્સૉર
cảm biến RFID
RFID સન્સૉર, RFID સેન્સર
cảm biến sinh trắc
બાયોમેટ્રિક સેન્સર
cảm biến sinh trắc
બાયોમેટ્રિક સેન્સૉર
cảm biến vị trí
સ્થાન સેન્સૉર
cảm biến vị trí
સ્થાન સેન્સર
cảm biến vị trí và cảm biến khác
સ્થાન અને બીજા સેન્સૉર
cảm biến vị trí và cảm biến khác
સ્થાન અને અન્ય સેન્સર
cảm biến xấp xỉ
પ્રોક્સિમિટી સેન્સર
cảm biến xấp xỉ
પ્રોક્સિમિટી સેન્સૉર
Get short URL