DictionaryForumContacts

   Vietnamese Gujarati
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3861 entries)
bảng tính સ્પ્રેડપત્રક
bảo mật સુરક્ષા
bảo mật truy nhập mã કૉડ ઍક્સેસ સુરક્ષા
Bảo trì Tự động સ્વચલિત સારસંભાળ
bạn મિત્ર
Bạn bè મિત્રો
Bạn của tôi và bạn bè của họ મારા મિત્રો અને તેમના મિત્રો
bạn bè મિત્ર
bàn điều khiển quản lí મેનેજમેન્ટ કંસોલ
bàn phím કી બોર્ડ
bàn phím chuẩn માન્ય કી બોર્ડ
bàn phím tiện ích કીબોર્ડ
Băng điện báo ટિકર ટેપ
băng rộng બ્રૉડબૅંન્ડ
băng thông બૅંડવિડ્થ
Bang/Vùng રાજ્ય/ક્ષેત્ર
Báo સમાચારપત્ર
báo cáo રિપોર્ટ
báo cáo con ઉપઅહેવાલ
báo cáo hiện trạng અહેવાલનો સ્નૅપશૉટ