Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Gujarati
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3861 entries)
vòng lặp
લૂપ
Vòng tròn Cơ bản
મૂળભૂત ચક્ર
Vòng tròn Đa hướng
બહુદિશ ચક્ર
Vòng tròn Khối
બ્લૉક ચક્ર
Vòng tròn Liên tiếp
અવિરત ચક્ર
Vòng tròn Văn bản
પાઠ ચક્ર
vùng đệm biểu mẫu
ફોર્મ કેશ, ફૉર્મ્સ કૅશ
vùng hiện thời
વર્તમાન ક્ષેત્ર
vùng in
પ્રિન્ટ ક્ષેત્ર
vùng kiểu
શૈલી ક્ષેત્ર
vùng lưu trữ
સંગ્રહ પૂલ
vùng lưu trữ ban đầu
પ્રાયમોર્ડિયલ પૂલ
vùng nhớ trống
ઉપલબ્ધ મેમરી
vùng phím số
કીપેડ
vùng trạng thái
સ્થિતિ ક્ષેત્ર
vùng cột
હરોળ ક્ષેત્ર
vùng dữ liệu
ડેટા ક્ષેત્ર
vùng hàng
પંક્તિ ક્ષેત્ર
vùng nguồn
સ્રોત ક્ષેત્ર
vùng nhận đầu vào
ઇનપુટ ફોકસ
Get short URL