Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Gujarati
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3861 entries)
thừa tự
લેગસી
Thực hiện thêm
વધુ કરો
thực thể
એન્ટિટી
thực thể không tách rời
ઉપેક્ષિત એન્ટિટી
Thuê bao RSS
RSS સદસ્યતા
thùng rác
રીસાઇકલ બિન
thước
આંકણી
thước đứng
ઊભી આંકણી
thuộc tính được quản lý có thể lọc
રિફાઇન યોગ્ય મેનેજ કરેલ ગુણધર્મ
thuộc tính được quản lý có thể sắp xếp
સૉર્ટ યોગ્ય મેનેજ કરેલ ગુણધર્મ
thuộc tính được quản lý có thể tìm kiếm
શોધવાયોગ્ય મેનેજ કરેલ ગુણધર્મ
thuộc tính được quản lý có thể truy vấn
ક્વેરી યોગ્ય મેનેજ કરેલ ગુણધર્મ
thuộc tính được quản lý có thể truy xuất
પુનર્પ્રાપ્ત યોગ્ય મેનેજ કરેલ ગુણધર્મ
thuộc tính Từ điển
શબ્દકોશ ગુણધર્મ
thương hiệu
ટ્રેડમાર્ક પ્રતીક
thương hiệu đã đăng kí
નોંધાયેલ ટ્રેડમાર્ક પ્રતીક
Thụt đầu dòng treo
હેન્ગિંગ ઇન્ડેન્ટ
thụt lề
ઇન્ડેંન્ટ
thuỷ ấn, hình nền mờ
વૉટરમાર્ક
Thuật sĩ Aero
એરો વિઝાર્ડ
Get short URL