Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Gujarati
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3861 entries)
ngắt cột
હરોળવિરામ
ngắt phần
અનુભાગ વિરામ
ngày đến hạn
નિયત તારીખ
ngày hết hạn
સમાપ્તિ તારીખ
Ngày/Giờ
તારીખ/સમય
nghe
સાંભળો
nghiêng
ઇટાલિક
nghiệp vụ, kinh doanh, công việc
વ્યવસાય
nghệ sĩ
કલાકાર
Ngoài văn phòng, Vắng mặt
કાર્યાલયની બહાર
Ngoài văn phòng, Vắng mặt
ઓફિસની બહાર
ngoại tuyến
ઑફલાઇન
ngoại vi
પેરિફિરલ
ngôn ngữ thiết kế của Microsoft
Microsoft ડિઝાઇન ભાષા
Ngôn ngữ biểu phong cách mở rộng
એક્સટેન્સિબલ સ્ટાઇલશીટ લેંગ્વેજ
ngôn ngữ cho chương trình phi Unicode
નોન-યુનિકોડ પ્રોગ્રામ માટેની ભાષા
ngôn ngữ chung thời gian chạy
સામાન્ય ભાષા રનટાઇમ
ngôn ngữ đánh dấu quyền mở rộng được
એક્સ્ટેન્સિબલ રાઇટ્સ માર્કઅપ લેંગ્વેજ
Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản
હાઇપર ટેક્સ્ટ માર્કઅપ લેંગ્વેજ
Ngôn ngữ đường XML
XML પાથ ભાષા
Get short URL